Vay thế chấp ngân hàng nào hiện đang có mức lãi suất thấp nhất? Hãy cùng Muanha.xyz so sánh lãi suất cho vay của các ngân hàng Việt Nam hiện nay ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Bảng lãi suất vay thế chấp ngân hàng mới nhất tháng 4/2025
Những biến động về giá cả hàng hóa toàn cầu, chính sách tiền tệ của các quốc gia lớn, cũng như tình hình kinh tế trong nước như tốc độ tăng trưởng GDP, chỉ số lạm phát, đều ảnh hưởng trực tiếp đến chính sách lãi suất của các ngân hàng.
Trong quý IV năm 2024, Ngân hàng Nhà nước đã duy trì chính sách lãi suất điều hành và tỷ giá ổn định nhằm đảm bảo thanh khoản hệ thống ngân hàng và hỗ trợ cung cấp vốn cho nền kinh tế. Về dài hạn, Ngân hàng Nhà nước có thể xem xét giữ nguyên hoặc điều chỉnh giảm lãi suất điều hành nếu các chỉ tiêu kinh tế vĩ mô, đặc biệt là lạm phát và tỷ giá hối đoái, được duy trì ở mức ổn định và nằm trong phạm vi dự báo.
Sang tháng 2 năm 2025, lãi suất cho vay tại nhiều ngân hàng vẫn có xu hướng tăng nhẹ, đặc biệt là đối với các khoản vay dài hạn. Bên cạnh đó, các ngân hàng cũng tung ra loạt chính sách ưu đãi lãi suất, nhằm thu hút khách hàng vay mua bất động sản và sản xuất kinh doanh. Tuy nhiên, người đi vay cung cần lưu ý đến các điều kiện vay và tính toán kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
Và dưới đây là bảng tổng hợp lãi suất vay thế chấp mới nhất tháng 04/2025 của Muanha.xyz giúp bạn so sánh ngân hàng nào lãi suất thấp nhất:
Bảng lãi suất vay thế chấp nhóm ngân hàng Nhà Nước tháng 04/2025
Ngân hàng |
Lãi suất vay thế chấp (%/năm) |
Kỳ hạn tối thiểu |
Mục đích vay |
Agribank |
Từ 6.0 |
3 năm |
Vay sản xuất kinh doanh |
BIDV |
Từ 7.0 |
3 năm |
Vay phục vụ sản xuất kinh doanh, vay tiêu dùng, vay mua nhà |
Vietcombank |
Từ 7.0 |
2 năm |
Vay mua bất động sản, sửa chữa nhà, vay mua ô tô, vay tiêu dùng |
Vietinbank |
Từ 7.7 |
2 năm |
Vay mua, xây dựng, sửa chữa nhà |
(Nguồn: Tổng hợp)
Bảng lãi suất vay thế chấp nhóm ngân hàng TMCP tháng 04/2025
Ngân hàng |
Lãi suất vay ưu đãi (%/năm) |
Tỷ lệ cho vay tối đa (%) |
Kỳ hạn vay tối đa (năm) |
VPBank |
14 |
75 |
25 |
Techcombank |
Từ 12.9 |
80 |
35 |
MBBank |
12.5 – 20 |
80 |
20 |
ACB |
17.9 |
Linh hoạt |
25 |
Sacombank |
9.6 |
100 |
30 |
HDBank |
24 |
85 |
35 |
TPBank |
10.8 – 17 |
90 |
30 |
VIB |
17 |
85 |
30 |
SHB |
15 |
75 |
25 |
MSB |
9.6 – 15.6 |
90 |
35 |
OCB |
21 |
100 |
30 |
Eximbank |
17.5 |
100 |
40 |
SCB |
15 |
100 |
25 |
GPBank |
Liên hệ |
70 |
15 |
BVBank |
14.9 – 20.5 |
75 |
20 |
(Nguồn: Tổng hợp)
Làm thế nào để tính chính xác lãi vay ngân hàng?
Khi có nhu cầu vay vốn tại ngân hàng, khách hàng sẽ nhận được từ nhân viên tín dụng một bảng kế hoạch trả nợ chi tiết. Bảng kế hoạch này được xây dựng dựa trên công thức tính toán chuẩn và lãi suất cụ thể áp dụng cho khoản vay. Thông tin được trình bày rõ ràng, bao gồm số tiền gốc cần trả mỗi kỳ hạn, số tiền lãi phải trả hàng tháng, tổng thời gian trả nợ, và tổng số tiền phải trả.
Để hiểu rõ hơn về chi phí lãi suất, khách hàng có thể chủ động tính toán bằng các phương pháp sau đây của Muanha.xyz, giúp kiểm soát hiệu quả dòng tiền:
Phương pháp tính lãi suất theo dư nợ giảm dần
Phương pháp này tính lãi suất dựa trên số dư nợ còn lại của khoản vay sau mỗi kỳ thanh toán. Công thức tính như sau:
- Kỳ hạn thứ nhất (tháng đầu tiên): Lãi phải trả = Số tiền vay ban đầu x (lãi suất năm/12 tháng).
- Kỳ hạn thứ hai (tháng thứ hai): Lãi phải trả = (Số tiền vay ban đầu – Số tiền gốc đã trả tháng trước) x (lãi suất năm/12 tháng). Số tiền gốc đã trả tháng trước được xác định dựa trên phương thức trả góp đã thỏa thuận (ví dụ: trả góp đều, trả góp tăng dần,…)
- Kỳ hạn thứ ba (tháng thứ ba) trở đi: Tiếp tục áp dụng công thức tương tự như kỳ hạn thứ hai, sử dụng số dư nợ còn lại sau khi đã trừ đi số tiền gốc đã trả trong tháng trước.
Ví dụ: Giả sử khách hàng vay 50 triệu đồng với thời hạn 10 tháng, lãi suất năm là 12%, và phương thức trả góp đều.
- Tháng đầu tiên: Lãi phải trả = 50.000.000 x (12%/12) = 500.000 đồng.
- Tháng thứ hai: Giả sử số tiền gốc trả trong tháng đầu là 5.000.000 đồng. Lãi phải trả = (50.000.000 – 5.000.000) x (12%/12) = 450.000 đồng.
- Tháng thứ ba: Lãi phải trả = (45.000.000 – 5.000.000) x (12%/12) = 400.000 đồng.
- Các tháng tiếp theo: Tiếp tục tính toán tương tự cho đến khi trả hết nợ gốc.
Phương pháp tính lãi suất theo dư nợ ban đầu
Phương pháp này đơn giản hơn, lãi suất được tính trên toàn bộ số tiền vay ban đầu trong suốt thời hạn vay. Công thức tính như sau:
Lãi phải trả hàng tháng = Số tiền vay ban đầu x (lãi suất năm/12 tháng).
Ví dụ: Khách hàng vay 50.000.000 đồng, thời hạn 10 tháng, lãi suất 12%/năm. Lãi phải trả hàng tháng sẽ là 50.000.000 x (12%/12) = 500.000 đồng.
Lưu ý: Phương pháp này thường ít được áp dụng do không phản ánh chính xác sự giảm dần của dư nợ trong quá trình trả nợ.
Ngoài ra, để thuận tiện và đảm bảo tính chính xác, khách hàng có thể sử dụng các công cụ tính toán lãi suất trực tuyến được cung cấp trên website của các ngân hàng hoặc các ứng dụng tài chính di động. Chỉ cần nhập các thông tin cần thiết như số tiền vay, thời hạn vay, và lãi suất, hệ thống sẽ tự động tính toán và hiển thị toàn bộ thông tin chi tiết về khoản vay, giúp khách hàng so sánh và lựa chọn phương án phù hợp nhất.
Cần lưu ý gì khi vay thế chấp ngân hàng?
Quyết định vay vốn ngân hàng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Sau khi tìm hiểu vay thế chấp ngân hàng nào lãi suất thấp nhất, Muanha.xyz cũng lưu ý khách hàng một số điều sau đây:
Đọc kỹ hợp đồng vay vốn
Hợp đồng vay cần được nghiên cứu cẩn thận để nắm rõ mọi điều khoản, đặc biệt là các điều khoản liên quan đến: mức phạt trả nợ chậm, phạt trả nợ trước hạn, điều kiện gia hạn khoản vay, thủ tục giải quyết tranh chấp…
Hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình sẽ giúp người vay tránh khỏi các khoản phí phát sinh không đáng có và các tranh chấp pháp lý sau này. Nếu có bất kỳ điều khoản nào chưa rõ ràng, hãy chủ động liên hệ ngân hàng để được giải thích cụ thể trước khi ký kết.
Lựa chọn ngân hàng phù hợp
Mỗi ngân hàng có chính sách và điều kiện cho vay khác nhau, áp dụng các tiêu chí thẩm định khác nhau. Ví dụ, một số ngân hàng ưu tiên khách hàng có thu nhập ổn định và lịch sử tín dụng tốt, trong khi số khác có thể chấp nhận rủi ro cao hơn. So sánh các sản phẩm vay của nhiều ngân hàng khác nhau, bao gồm cả các ngân hàng thương mại, ngân hàng chính sách, và các tổ chức tài chính khác, sẽ giúp bạn tìm ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu và điều kiện của mình.
Khả năng trả nợ là yếu tố then chốt
Việc vay vượt quá khả năng chi trả sẽ dẫn đến tình trạng nợ xấu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín tín dụng cá nhân trong tương lai và gây áp lực tài chính lớn. Trước khi quyết định vay, hãy đánh giá kỹ lưỡng thu nhập hàng tháng, các khoản chi tiêu cố định và khả năng tiết kiệm để lập kế hoạch trả nợ hợp lý. Một kế hoạch trả nợ cụ thể với thời gian trả nợ rõ ràng sẽ giúp bạn quản lý tài chính tốt hơn và tránh những rủi ro không đáng có.
Kết luận
Hy vọng những thông tin trên từ Muanha.xyz sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về việc vay vốn ngân hàng, tìm được vay thế chấp ngân hàng nào lãi suất thấp nhất và phù hợp với khả năng tài chính của mình, đảm bảo một giải pháp tài chính an toàn và hiệu quả.
***Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Muanha.xyz thực hiện tài liệu này với mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Thông tin có thể được thay đổi mà không cần thông báo trước.
Chúng tôi nỗ lực thực hiện và đảm bảo tính chính xác của tài liệu nhưng không chịu trách nhiệm về tổn thất hoặc hậu quả từ việc sử dụng thông tin trong đây.
Chúng tôi xử lý thông tin dựa trên nguồn đáng tin cậy, nhưng chúng tôi không kiểm chứng nguồn tin và không đảm bảo tính chính xác.
Muanha.xyz sở hữu độc quyền tài liệu và nội dung bên trong. Tài liệu không được phép sao chép toàn bộ hoặc một phần mà không có sự đồng ý của Muanha.xyz.
>> Xem thêm: