Với sự tăng giá nhanh chóng của vàng theo thời gian, nhu cầu mua vàng của người dân ngày càng tăng. Tuy nhiên, trên thị trường hiện có nhiều loại vàng khác nhau mà bạn cần phân biệt để lựa chọn mua. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách đơn giản nhất để phân biệt vàng tây vàng ta.
Vàng tây là gì?
Khái niệm vàng tây
Vàng tây là một loại vàng được tạo thành bằng cách kết hợp vàng nguyên chất với các kim loại khác. Quá trình này tạo ra một hợp kim có màu sắc khác nhau tùy thuộc vào tỷ lệ các kim loại được sử dụng. Vàng tây có thể tồn tại tự nhiên hoặc được tạo ra bởi các thợ hoàn kim. Người ta sử dụng các kim loại như đồng, bạc, nhôm,… để trộn lẫn với vàng, tạo thành một hợp kim có độ cứng cao hơn so với vàng nguyên chất.
Nhờ vào sự kết hợp của các kim loại khác nhau, vàng tây không chỉ có màu vàng đặc trưng. Khi kết hợp vàng với bạc, sẽ tạo ra màu lục; khi kết hợp vàng với đồng, màu sắc sẽ là hồng hoặc vàng ngả sang đỏ; và khi kết hợp vàng với niken hoặc palladium, màu sắc sẽ là trắng. Do những đặc điểm này, hiện nay, vàng tây được rất ưa chuộng để tạo thành các trang sức tinh xảo, hấp dẫn.
Các loại vàng tây
Vàng tây được phân chia thành các loại khác nhau dựa trên tuổi của nó, bao gồm vàng 10K, 14K, 18K, 24K,… Các con số đi kèm với chữ K thể hiện hàm lượng vàng nguyên chất có trong mỗi loại vàng, được tính bằng cách chia con số đó cho 24. K trong trường hợp này đại diện cho karat, đơn vị đo lường của tất cả các loại vàng trên thị trường.
Vàng tây được biết đến là một loại hợp kim gồm vàng nguyên chất và một số kim loại có giá trị thấp hơn, được gọi là “hội vàng”. “Hội vàng” là một hợp kim không chứa vàng, được pha trộn sẵn theo tỷ lệ cố định và có dạng hạt. Thông thường, các nhà sản xuất chỉ cung cấp một số thông tin cơ bản về “hội vàng”, chẳng hạn như tên gọi của hợp kim, mục đích sử dụng trong sản xuất vàng, và nhiệt độ sử dụng để tạo ra hợp kim vàng. Hai kim loại phổ biến nhất được sử dụng trong “hội vàng” là bạc (Ag) và đồng (Cu).
Hợp kim vàng | Hàm lượng vàng % | Hàm lượng hội % | Màu hợp kim vàng | |
22 K | Bạc % | Đồng % | ||
91.6 | 8.4 | – | Vàng | |
91.6 | 5.5 | 2.8 | Vàng | |
91.6 | 3.2 | 5.1 | Vàng đậm | |
91.6 | – | 8.4 | Vàng hồng | |
18 K | 75 | 25 | – | Vàng lục |
75 | 16 | 9 | Vàng nhạt, 2N | |
75 | 12.5 | 12.5 | Vàng, 3N | |
75 | 9 | 16 | Vàng hồng, 4N | |
75 | 4.5 | 20.5 | Vàng đỏ, 5N | |
14 K | 58.5 | 41.5 | – | Vàng lục nhạt |
58.5 | 30 | 11.5 | Vàng | |
58.5 | 9 | 32.5 | Vàng đỏ | |
9 K | 37.5 | 62.5 | – | Trắng |
37.5 | 55 | 7.5 | Vàng nhạt | |
37.5 | 42.5 | 20 | Vàng | |
37.5 | 31.25 | 31.25 | Vàng đậm | |
37.5 | 20 | 42.5 | vàng hồng | |
37.5 | 7.5 | 55 | Vàng đỏ |
Một số ví dụ về kết quả chế tạo hợp kim vàng với “hội vàng” chỉ bao gồm Bạc và Đồng
Vàng ta là gì?
Vàng nguyên chất, hay còn được gọi là vàng ta, có hàm lượng vàng lên tới 99,99%. Trong lại vàng này chỉ có một lượng tạp chất rất nhỏ, ít hơn 0,01%. Vàng ta được đánh giá cao về giá trị và chất lượng trên thị trường. Người ta thường gọi vàng nguyên chất là vàng 24K hoặc vàng 9999, để thể hiện mức độ nguyên chất gần như tuyệt đối của nó.
Vàng nguyên chất có độ mềm và dẻo hơn so với vàng tây, và có màu vàng sáng đẹp mắt. Loại vàng này thường được sử dụng để đúc thành các miếng và thỏi để dự trữ, hoặc được sử dụng trong công nghệ uốn dát vì nó rất mềm.
Thực tế cho thấy, chỉ cần 1 gram vàng nguyên chất, bạn có thể dập nó thành một tấm rộng 1 mét vuông. Tuy nhiên, do đặc tính này, việc gia công vàng nguyên chất trong ngành công nghiệp trang sức không phải là dễ dàng. Nó khó để tạo hình vàng nguyên chất thành những chiếc nhẫn hoặc vòng tay tinh xảo vì nó dễ bị móp méo. Do đó, trên thị trường, giao dịch chủ yếu xoay quanh việc mua vàng dưới dạng nguyên liệu hoặc các loại trang sức đặc biệt với trọng lượng lớn và thiết kế riêng.
Vàng tây vàng ta khác nhau như thế nào?
Về hình thức
Vàng tây có màu sắc đa dạng và độ cứng nhất định, giúp dễ dàng uốn nắn và gia công thành những hình thức khác nhau. Tuy nhiên, tính dẫn điện và nhiệt của nó không tốt bằng vàng ta. Trang sức làm từ vàng tây thường có độ tinh xảo cao và đẹp mắt, nhưng dễ mất đi màu sắc nên cần được bảo quản và vệ sinh cẩn thận.
Vàng ta có màu vàng kim đậm đặc trưng, không pha trộn bất kỳ màu nào khác. Nó cũng mềm hơn và có khả năng dẫn điện và nhiệt tốt hơn. Tuy nhiên, vàng ta khó để tạo hình chi tiết hoặc đính đá quý lên trên. Vàng ta ít được sử dụng trong các trang sức nhỏ, và mẫu mã của nó thiếu sự đa dạng và phong phú.
Về mức giá
Hiện nay, giá của vàng ta thường cao hơn so với vàng tây. Điều này xuất phát từ việc khai thác vàng ta có tỷ lệ thấp, và nó thường được giao dịch theo khối lượng lớn và kích thước lớn, do đó giá mua bán cao.
Trong khi đó, vàng tây chiếm tỷ trọng lớn trong sản lượng khai thác vàng và có thể sản xuất được bởi con người với số lượng lớn. Người mua có thể mua vàng tây ít hoặc nhiều tùy theo nhu cầu của họ, vì vậy giá của vàng tây không cao so với loại vàng khác.
Cách phân biệt vàng tây vàng ta thật giả
Đánh giá ngoại hình:
Vàng thật có bề mặt nhẵn, bóng và mịn. Khi chạm vào, bạn không cảm nhận được sự sần sùi, lỗ li ti hoặc các vết lõm đáng ngờ.
Kiểm tra độ cứng:
Vàng ta và vàng tây đều là kim loại mềm, dễ uốn. Bạn có thể áp dụng một lực bóp nhẹ khi cầm trên tay để cảm nhận độ lõm xuống của vàng, hoặc có thể sử dụng răng để cắn (nếu được). Vàng giả sẽ có độ cứng cao và không để lại dấu vết.
Sử dụng nam châm:
Nam châm không thể hút vàng thật, nó chỉ tác động đến các kim loại khác được trộn lẫn trong vàng. Nếu trang sức bị nam châm hút mạnh, điều đó cho thấy nó chứa nhiều tạp chất hoặc có thể là vàng giả.
Phương pháp đốt hoặc phân kim:
Phương pháp này liên quan đến việc nung vàng cho đến khi chảy. Nếu là vàng thật, các mảnh vàng sẽ co lại với nhau, trong khi vàng giả sẽ bị cháy và bay hơi. Phương pháp này không chỉ giúp kiểm tra chất lượng vàng mà còn giúp xác định chính xác hàm lượng vàng nguyên chất. Tuy nhiên, phương pháp này có nguy cơ mất một lượng vàng nhỏ sau khi thực hiện.
>> Xem thêm bài viết: