Hiểu rõ lãi suất vay tín chấp các ngân hàng không chỉ giúp bạn so sánh các gói vay mà còn hỗ trợ lập kế hoạch tài chính hiệu quả, tránh rơi vào tình trạng nợ xấu hoặc áp lực tài chính không cần thiết.
Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất vay tín chấp các ngân hàng
Vay tín chấp là hình thức vay vốn không yêu cầu tài sản đảm bảo, dựa hoàn toàn trên uy tín cá nhân, lịch sử tín dụng và khả năng tài chính của người vay. Đây là lựa chọn phổ biến nhờ thủ tục đơn giản, giải ngân nhanh chóng và không cần thế chấp nhà cửa hay ô tô. Tuy nhiên, do không có tài sản đảm bảo, lãi suất vay tín chấp các ngân hàng thường cao hơn so với vay thế chấp, phản ánh mức độ rủi ro mà ngân hàng phải chịu.
Lãi suất vay đóng vai trò then chốt trong việc quyết định chi phí vay vốn và khả năng trả nợ của khách hàng. Lãi suất vay tín chấp các ngân hàng không cố định mà thay đổi dựa trên nhiều yếu tố:
- Thu nhập và lịch sử tín dụng: Người vay có thu nhập ổn định (từ 8-10 triệu đồng/tháng trở lên) và không có nợ xấu thường được hưởng lãi suất thấp hơn. Ngược lại, nếu lịch sử tín dụng không tốt, lãi suất có thể tăng để bù đắp rủi ro.
- Chính sách ngân hàng: Mỗi ngân hàng áp dụng lãi suất khác nhau dựa trên chiến lược kinh doanh. Ví dụ, Techcombank cung cấp lãi suất từ 12,9%/năm cho khách hàng lâu năm, trong khi Sacombank có thể lên đến 25%/năm cho các gói vay tiêu dùng đặc thù.
- Thời gian vay: Kỳ hạn vay dài (48-60 tháng) thường đi kèm lãi suất cao hơn so với kỳ hạn ngắn (6-12 tháng) do rủi ro tín dụng tăng.
- Hạn mức vay: Hạn mức cao (ví dụ: 1 tỷ đồng tại Techcombank) thường yêu cầu điều kiện khắt khe hơn, nhưng lãi suất có thể ưu đãi nếu người vay chứng minh được khả năng tài chính.
- Tình hình thị trường: Lãi suất vay tín chấp chịu ảnh hưởng từ lãi suất cơ sở của Ngân hàng Nhà nước và biến động kinh tế vĩ mô.

Lãi suất vay tín chấp các ngân hàng tới tháng 3/2025
Hiện nay, lãi suất vay tín chấp các ngân hàng dao động trong khoảng từ 12,9% đến 25%/năm, tùy thuộc vào chính sách của từng ngân hàng, sản phẩm vay, hạn mức vay và thời gian vay. Dưới đây là bảng tổng hợp lãi suất vay tín chấp mới nhất từ một số ngân hàng lớn tại Việt Nam.
Ngân hàng |
Lãi suất vay tín chấp (%/năm) |
Thời gian vay |
Ghi chú |
Techcombank |
12,9% – 18% |
12 – 60 tháng |
Ưu đãi cho khách hàng lâu năm |
VPBank |
15% – 22% |
6 – 60 tháng |
Phê duyệt nhanh trong 24 giờ |
Vietcombank |
13,5% – 17% |
12 – 60 tháng |
Yêu cầu thu nhập ổn định |
BIDV |
14% – 18% |
6 – 48 tháng |
Hỗ trợ khách hàng doanh nghiệp nhỏ |
Sacombank |
16% – 25% |
6 – 60 tháng |
Đa dạng gói vay tiêu dùng |
HSBC |
16,49% – 20% |
12 – 48 tháng |
Dành cho khách hàng thu nhập cao |
Shinhan Bank |
15% – 22% |
12 – 60 tháng |
Ngân hàng nước ngoài, lãi cạnh tranh |
MB Bank |
14,5% – 19% |
6 – 60 tháng |
Ưu đãi cho khách hàng lương qua MB |
TPBank |
15% – 23% |
6 – 48 tháng |
Hỗ trợ vay online nhanh chóng |
ACB |
16% – 24% |
12 – 60 tháng |
Phù hợp với khách hàng tiêu dùng |
Agribank |
13% – 17,5% |
6 – 36 tháng |
Tập trung khách hàng nông thôn |
VIB |
15,5% – 21% |
12 – 60 tháng |
Gói vay linh hoạt, lãi suất ưu đãi |
Lưu ý: Lãi suất trên là mức tham khảo, có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng ngân hàng vào thời điểm tháng 3/2025. Một số ngân hàng áp dụng lãi suất ưu đãi ban đầu (6-12 tháng đầu), sau đó điều chỉnh theo dư nợ giảm dần hoặc thị trường.
Công thức tính lãi suất vay tín chấp các ngân hàng
Hiểu cách tính lãi suất là bước quan trọng để dự đoán chi phí vay và lập kế hoạch trả nợ. Dưới đây là hai phương pháp phổ biến để tính lãi suất vay tín chấp các ngân hàng.
Tính lãi theo dư nợ giảm dần
Đây là phương pháp phổ biến nhất, trong đó lãi suất được tính trên số tiền gốc còn lại sau mỗi kỳ thanh toán. Công thức cơ bản:
- Số tiền phải trả hàng tháng = Nợ gốc chia đều theo tháng + Tiền lãi tính trên dư nợ còn lại
- Tiền lãi kỳ đầu = Số tiền vay x Lãi suất cố định hàng kỳ
- Tiền lãi kỳ tiếp theo = Số tiền gốc còn lại x Lãi suất cố định hàng kỳ
Ví dụ: Bạn vay tín chấp 120 triệu đồng trong 12 tháng với lãi suất 12,9%/năm thì dưới đây là bảng chi tiết các kỳ thanh toán.

Tính lãi theo dư nợ ban đầu
Phương pháp này tính lãi cố định trên số tiền vay ban đầu suốt kỳ hạn vay:
- Số tiền phải trả hàng tháng = Nợ gốc chia đều theo tháng + Tiền lãi cố định hàng tháng
- Tiền lãi cố định = Số tiền vay x (Lãi suất / 12)
Ví dụ: Vay 120 triệu đồng trong 12 tháng, lãi suất 12,9%/năm:
- Gốc trả mỗi tháng: 120 triệu / 12 = 10 triệu đồng.
- Lãi cố định mỗi tháng: 120 triệu x (12,9% / 12) = 1,29 triệu đồng.
- Tổng trả mỗi tháng: 10 triệu + 1,29 triệu = 11,29 triệu đồng.
- Tổng lãi: 1,29 triệu x 12 = 15,48 triệu đồng.
- Tổng tiền phải trả: 120 triệu + 15,48 triệu = 135,48 triệu đồng.
>> Xem thêm bài viết Cập nhật đầy đủ về điều kiện và thủ tục vay vốn ngân hàng
** Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Muanha.xyz thực hiện bài viết này với mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Thông tin có thể được thay đổi mà không cần thông báo trước. Chúng tôi nỗ lực thực hiện và đảm bảo tính chính xác của bài viết nhưng không chịu trách nhiệm về tổn thất hoặc hậu quả từ việc sử dụng thông tin trong đây.